Characters remaining: 500/500
Translation

away game

/ə'wei'geim/ Cách viết khác : (away_match) /ə'wei'geim/
Academic
Friendly

Từ "away game" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thể dục thể thao. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin hữu ích khác.

Giải thích từ "away game":

"Away game" (danh từ) được hiểu một trận đấu thể thao diễn ra ở sân nhà của đối thủ, thay vì sân nhà của đội mình. Điều này có nghĩa đội đó sẽ phải di chuyển đến một địa điểm khác để thi đấu.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Our team has an away game this Saturday against the Tigers." (Đội của chúng tôi một trận đấusân đối phương vào thứ Bảy này với đội Tigers.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Playing an away game can be challenging because the fans of the opposing team often create a difficult atmosphere for the visiting players." (Chơi một trận đấusân đối phương có thể một thách thức cổ động viên của đội đối thủ thường tạo ra bầu không khí khó khăn cho các cầu thủ khách.)
Các biến thể của từ:
  • Home game: Trái ngược với "away game", đây trận đấu diễn ra tại sân nhà của đội.
  • Neutral site game: Trận đấu diễn ra ở một địa điểm không phải sân nhà của bất kỳ đội nào.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Match: Trận đấu (có thể một trận đấu thể thao nói chung).
  • Fixture: Lịch thi đấu (có thể bao gồm cả trận đấu sân nhà sân khách).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài viết thể thao, bạn có thể thấy "away games" được phân tích về ảnh hưởng đến thành tích của đội. dụ: "The team's performance in away games has improved significantly this season." (Thành tích của đội trong các trận đấu sân khách đã cải thiện đáng kể trong mùa giải này.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Home advantage: Lợi thế sân nhà, tức là đội chơi trên sân của mình thường lợi thế hơn.
  • Travel fatigue: Mệt mỏi do di chuyển, có thể ảnh hưởng đến kết quả của trận đấu khi đội phải di chuyển xa.
Kết luận:

Từ "away game" không chỉ đơn thuần chỉ ra một trận đấusân đối phương còn mang nhiều ý nghĩa ảnh hưởng đến các đội thể thao. Việc hiểu từ này sẽ giúp bạn theo dõi các sự kiện thể thao một cách tốt hơn.

danh từ
  1. (thể dục,thể thao) cuộc đấusân đối phương

Comments and discussion on the word "away game"